Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giữ giàng


(từ cũ, nghĩa cũ) veiller; défendre
Giữ giàng một nhà yên vui
vieiller à la sécurité de sa famille



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.